| 
             ĐỘNG CƠ DIESEL RV105H 
             | 
        
        
            Sản phẩm của Công ty Động cơ và Máy nông nghiệp Miền Nam (SVEAM) - Xem chi tiết tại http://vikyno.com.vn Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh nằm ngang, công suất 10.5 mã lực. Thể tích thùng nhiên liệu 10.5l. Dầu bôi trơn: nhớt 30, Trọng lượng 90 Kg | 
        
        
            | 
             Loại 
             | 
            
             4 kỳ, xi lanh nằm ngang 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính x Hành trình piston 
             | 
            
             88 x 90 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích xi lanh (cm3) 
             | 
            
             547 
             | 
        
        
            | 
             Công suất định mức (mã lực/vòng phút) Công suất tối đa 
             | 
            
             9/2200 10.5/2400 
             | 
        
        
            | 
             Moment cực đại (KGM/vòng/phút) 
             | 
            
             3.4/1800 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ số nén 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             Nhiên liệu 
             | 
            
             Dầu diesel 
             | 
        
        
            | 
             Thể tích thùng nhiên liệu (l) 
             | 
            
             10.5 
             | 
        
        
            | 
             Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/mã lực/giờ) 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             Áp suất mở vòi phun (KG/cm2) 
             | 
            
             220 
             | 
        
        
            | 
             Dầu bôi trơn 
             | 
            
             Nhớt 30 (SAE30, 20, 10W-30) 
             | 
        
        
            | 
             Thể tích dầu bôi trơn (l) 
             | 
            
             2.5 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống đốt nhiên liệu 
             | 
            
             Phun trực tiếp 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống khởi động 
             | 
            
             Tay quay, khởi động điện 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống đèn chiếu 
             | 
            
             - 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống làm mát 
             | 
            
             Thùng nước 
             | 
        
        
            | 
             Thể tích nước làm mát (l) 
             | 
            
             14 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng (kg) 
             | 
            
             90 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước (mm): Dài x Rộng x Cao 
             | 
            
             747 x 360 x 481 
             |