| 
             ĐỘNG CƠ DIESEL RV145 
             | 
        
        
            Sản phẩm của Công ty Động cơ và Máy nông nghiệp Miền Nam (SVEAM) - Xem chi tiết tại http://vikyno.com.vn Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh nằm ngang, công suất 14.5 mã lực. Thể tích thùng nhiên liệu 10.5l. Dầu bôi trơn: nhớt 30. Trọng lượng 115 kg Có thêm các mẫu khác như RV125-1N không có đèn và RV125-1H có phễu (HOPPER) | 
        
        
            | 
             Loại 
             | 
            
             4 kỳ, xi lanh nằm ngang 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính x Hành trình piston 
             | 
            
             100 x 94 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích xi lanh (cm3) 
             | 
            
             708 
             | 
        
        
            | 
             Công suất sử dụng (mã lực/vòng phút) Công suất tối đa 
             | 
            
             12.5/2200 14.5/2400 
             | 
        
        
            | 
             Moment cực đại (KGm/RPM) 
             | 
            
             4.4/1800 
             | 
        
        
            | 
             Suất tiêu hao nhiên liệu (g/HP/h) 
             | 
            
             175 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ số nén 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             Nhiên liệu 
             | 
            
             Dầu Diesel 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích thùng chứa nhiên liệu (lít) 
             | 
            
             10.5 
             | 
        
        
            | 
             Áp suất vòi phun (KG/cm2) 
             | 
            
             220 
             | 
        
        
            | 
             Dầu bôi trơn 
             | 
            
             Nhớt 30 (SAE30, 20, 10W-30) 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích dầu bôi trơn (lít) 
             | 
            
             2.8 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống đốt nhiên liệu 
             | 
            
             Phun trực tiếp 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống khởi động 
             | 
            
             Tay quay, khởi động điện 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống đèn chiếu 
             | 
            
             12V - 25W 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống làm mát 
             | 
            
             Két nước 
             | 
        
        
            | 
             Thể tích nước làm mát (lít) 
             | 
            
             2.1 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng (kg) 
             | 
            
             115 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước (mm): Dài x Rộng x Cao 
             | 
            
             772 x 378 x 477 
             |