| 
					MÁY KÉO BÔNG SEN BS24T, BS24S | 
		
			| Sản phẩm của Công ty Máy kéo và Máy nông nghiệp BS24: Năng suất phay + lồng: 0.3-0.4 ha/giờ. Cày 3 lưỡi 0.25-0.3ha/giờ.  Trọng lượng 850 kg , động cơ diesel 24 Hp. Là loại máy tốt nhất để cày kéo rờ - moóc, mãnh mẽ thích hợp cho cả vùng đất khô cằn và sình lầy
 | 
		
			| 
					Kiểu | BS24T | BS24S | 
		
			| 
					Động cơ | 
					Động cơ Diezel, 1 xilanh, 4 thì, làm mát bằng nước | 
		
			| 
					Công suất lớn nhất (HP) | 
					24 | 
		
			| 
					Số vòng quay định mức (V/ph) | 
					2200 | 
		
			| 
					Suất tiêu hao nhiên liệu định mức (Lít/giờ) | 
					5 | 
		
			| 
					Khởi động | 
					Bằng đề hoặc tay | 
		
			| 
					Loại bình ắc quy | 
					12V - 65A - giờ | 
		
			| 
					Loại nhiên liệu dùng | 
					Dầu Diezel | 
		
			| 
					Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 
					20 | 
		
			| 
					Dung tích nhớt (lít) | 
					4 | 
		
			| 
					Dung tích nước làm mát (lít) | 
					7 | 
		
			| 
					Kích thước Dài x Rộng x Cao (có mái/không mái) | 
					2550x1340x1350 | 
					2750x1230x1430 | 
		
			| 
					Kích thước và số lượng rãnh trục | 
					1-3/8, 6 rãnh | 
		
			| 
					Vận tốc | 
					Số tiến | 6 số | 
		
			|  | 
					Số lùi | 2 số | 
		
			| 
					Thông số lốp trước (mm) | 4.00 - 16 | 
		
			| 
					Thông số lốp sau (mm) | 6.00 - 16 | 
		
			| 
					Hệ thống điều khiển thủy lực | Nâng hạ theo từng vị trí | 
		
			| 
					Hệ thống lái | Bánh vít trục vít hay trục vít chốt quay | 
		
			| 
					Hệ thống ly hợp | Kiểu ly hợp khô 2 lá thường đóng | 
		
			| 
					Hệ thống phanh | 
					Kiểu phanh trung tâm | 
					Phanh thường | 
		
			| 
					Hệ thống chuyển hướng | Ly hợp vấu | Vi sai | 
		
			| 
					Tốc độ PTO/Tốc độ động cơ. (V/ph) | 560/2200 | 2295/2200 | 
		
			| 
					Bán kính quay vòng nhỏ nhất (đạp chuyển hướng hoặc phanh. | 2200 | 2295 | 
		
			| 
					Lưu lượng bơm thủy lực (ở vòng tua 2200v/ph) |  | 16 | 
		
			| 
					Trọng lượng nâng hạ tối đa (kg) | 300 | 
		
			| 
					Trọng lượng khô (kg) | 865 | 850 |